0102030405
Ống Polyurethane TU
Thông số kỹ thuật
Loạt | Đường kính ống | Đường kính ống | Màu sắc | Dịch |
Kích thước mét | Kích thước inch | |||
TU/ỐNG | φ2,φ4,φ6,φ8 | φ1/8'',φ3/16'',φ1/4'' | Đen, Trắng, Đỏ, | Không khí, Nước |
φ10,φ12,φ16 | φ3/8'',φ1/2'' | Xanh lam, Vàng, Xanh lục, | ||
Trong suốt, Cam và | ||||
thêm (Tổng cộng 29 màu) |
-
H: Ống Polyurethane SMC TU có độ bền và tính linh hoạt như thế nào trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau?
A: Ống Polyurethane SMC TU được biết đến với độ bền và tính linh hoạt đặc biệt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Với áp suất vận hành tối đa là 0,8 MPa ở 20°C, ống có thể chịu được áp suất cao, điều này rất cần thiết cho các ứng dụng liên quan đến việc truyền chất lỏng dưới áp suất. Vật liệu polyurethane có khả năng chống mài mòn, hóa chất và thời tiết tuyệt vời, đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Tính linh hoạt của nó cho phép lắp đặt dễ dàng và giảm nhu cầu lắp nhiều phụ kiện, đơn giản hóa hệ thống đường ống và giảm các điểm rò rỉ tiềm ẩn. Dòng TU là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi sự chắc chắn và khả năng thích ứng.